Có 2 kết quả:

苇箔 wěi bó ㄨㄟˇ ㄅㄛˊ葦箔 wěi bó ㄨㄟˇ ㄅㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reed matting
(2) reed screen

Từ điển Trung-Anh

(1) reed matting
(2) reed screen